• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không có sự sống===== ::lifeless things ::vật vô tri vô giác ::lifeless body ::xác chết, thây ma =====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'laiflis</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:58, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'laiflis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có sự sống
    lifeless things
    vật vô tri vô giác
    lifeless body
    xác chết, thây ma
    Không có sinh khí, không sinh động

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bất biến

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Dead: I stared at the lifeless body of the man.
    Unconscious, inanimate, insensate, inert, unmoving, dead,insensible: At the news of the accident, she sank, lifeless, tothe floor.
    Dull, boring, tiresome, heavy, lacklustre, torpid,tedious, flat, stale, uninteresting, colourless, uninspiring,vapid, wooden: The production was a success apart from Ellen'slifeless performance as Portia. 4 barren, desert, desolate,bare, sterile, bleak, empty, uninhabited, unoccupied, dreary,waste: We gazed at the lifeless landscape of the moon.

    Oxford

    Adj.

    Lacking life; no longer living.
    Unconscious.
    Lacking movement or vitality.
    Lifelessly adv. lifelessnessn. [OE lifleas (as LIFE, -LESS)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X