-
(đổi hướng từ Things)
Thông dụng
Danh từ, số nhiều things
( số nhiều) (có một tính từ theo sau) tất cả những gì có thể được mô tả
- interested in things Japanese
- thích thú những gì của Nhật bản
Còn một vấn đề nữa tôi muốn hỏi anh
- that only makes things worse
- cái đó chỉ làm cho tình hình xấu hơn, cái đó chỉ làm cho sự việc rắc rối hơn
- you take things too seriously
- anh quá quan trọng hoá vấn đề
- the best thing to do is...
- điều tốt nhất để làm đó là...
- that is quite a different thing
- đó là một việc hoàn toàn khác
- I have a lot of things to do
- tôi có một lô công việc phải làm
Cấu trúc từ
Thật may là chúng ta đã đem theo dù
- be seeing things
- (thông tục) bị ảo giác
- a close/near thing
- sát nút; súyt thua
- to do one's own thing
- (thông tục) độc lập; theo lợi ích riêng của mình, theo sở thích riêng của mình
- first/last thing
- sáng sớm/khuya
- for one thing
- (dùng để đưa ra một lý do về cái gì)
- for one thing, I've no money; and for another I'm too busy
- trước hết là tôi không có tiền; sau nữa là tôi quá bận
- to have a thing about somebody/something
- (thông tục) bị ai/cái gì ám ảnh
(thông tục) có định kiến với ai/cái gì
- to make a thing of something
- (thông tục) làm om sòm về cái gì
- one (damned..) thing after another
- hoạ vô đơn chí
- taking one thing with another
- Xem xét mọi khía cạnh của tình hình
- the thing is
- vấn đề cần xem xét là..
- a thing of the past
- cái đã lỗi thời, cái không còn hợp thời thượng nữa
- things that go bump in the night
- (đùa cợt) những tiếng động kỳ lạ (kinh sợ..)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affair , anything , apparatus , article , being , body , business , circumstance , commodity , concept , concern , configuration , contrivance , corporeality , creature , device , element , entity , everything , existence , existent , fact , figure , form , gadget , goods , implement , individual , information , instrument , item , machine , material , materiality , matter , means , mechanism , object , part , person , phenomenon , piece , point , portion , shape , situation , stuff , subject , substance , tool , word , accomplishment , action , deed , doing , duty , episode , event , eventuality , exploit , feat , happening , incident , job , movement , obligation , occasion , occurrence , proceeding , stunt , task , work , attribute , detail , facet , factor , feature , particular , property , quality , statement , thought , trait , attitude , bee in bonnet , craze , fad , fetish , fixation , hang-up * , id
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ