• Revision as of 04:31, ngày 10 tháng 2 năm 2009 by Nhung Poza (Thảo luận | đóng góp)
    /´listiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách
    Danh sách
    Niêm yết (BĐS)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lập bản kê
    lập danh sách

    Xây dựng

    gỗ giác
    sự cưa mép

    Kỹ thuật chung

    bản in
    bản kê
    danh sách
    assembly listing
    danh sách hợp dịch
    compiler listing
    danh sách bộ biên dịch
    cross-reference listing
    danh sách tham chiếu chéo
    program listing
    danh sách chương trình
    source listing
    danh sách nguồn
    symbolic assembly language listing
    danh sách hợp ngữ ký hiệu
    sự liệt kê

    Kinh tế

    việc ghi mục lục
    việc ghi vào giá biểu
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A list or catalogue (see LIST(1) 1).
    The drawing up ofa list.
    Brit. selvage (see LIST(1) n.
    ).

    Bất động sản: - Niêm yết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X