-
Thông dụng
Cách viết khác symbolical
Tính từ
( + of something) tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biểu tượng, sử dụng làm biểu tượng
- the cross is symbolic of Christianity
- chữ thập tượng trưng cho Cơ đốc giáo
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ký hiệu
- string-oriented symbolic language (SNOBOL)
- ngôn ngữ ký hiệu hướng chuỗi
- symbolic (al) circuit
- mạch ký hiệu
- symbolic address
- địa chỉ ký hiệu
- symbolic assembly language listing
- danh sách hợp ngữ ký hiệu
- symbolic character
- ký tự ký hiệu
- symbolic code
- lệnh ký hiệu
- symbolic code
- mã ký hiệu
- symbolic coding
- sự mã hóa ký hiệu
- symbolic constant
- hằng ký hiệu
- symbolic debugging
- sự gỡ rối ký hiệu
- symbolic description map
- bản đồ mô tả ký hiệu
- symbolic dynamics
- động lực học ký hiệu
- symbolic editor
- bộ soạn thảo ký hiệu
- symbolic instruction
- lệnh ký hiệu
- symbolic instruction
- mã ký hiệu
- symbolic language
- ngôn ngữ ký hiệu
- symbolic link (symlink)
- liên kết ký hiệu
- symbolic logic
- lôgic ký hiệu
- symbolic machine
- máy ký hiệu
- symbolic manipulation
- thao tác ký hiệu
- symbolic mathematics
- toán học ký hiệu
- symbolic method
- phương pháp ký hiệu
- symbolic operation
- phép toán ký hiệu
- symbolic organization language
- ngôn ngữ ký hiệu
- symbolic pointer
- con trỏ ký hiệu
- symbolic polynomial
- đa thức ký hiệu
- symbolic processing
- sự xử lý ký hiệu
- symbolic program
- chương trình ký hiệu
- symbolic programming
- sự lập trình ký hiệu
- symbolic solution
- nghiệm ký hiệu
- symbolic tag
- nhãn ký hiệu
- symbolic vector
- vectơ ký hiệu
- symlink (symboliclink)
- liên kết ký hiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- allegorical , characteristic , denotative , emblematic , figurative , indicative , indicatory , significant , suggestive , symptomatic , token , typical , emblematical , representative , symbolical , totemic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ