• Revision as of 19:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)

    /,loukə'moutə /

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vận động; vật di động

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vật di động

    Y học

    vận động, di động

    Kỹ thuật chung

    vận động
    locomotor ataxia
    mất điều hòa vận động

    Oxford

    Adj.
    Of or relating to locomotion. [LOCOMOTION + MOTOR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X