• Revision as of 19:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /lɔ´dʒistiks/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (quân sự) ngành hậu cần

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    logistic học

    Kinh tế

    hậu cần học
    ngàn hậu cần
    Tham khảo

    Oxford

    N.pl.
    The organization of moving, lodging, and supplyingtroops and equipment.
    The detailed organization andimplementation of a plan or operation.
    Logistic adj.logistical adj. logistically adv. [F logistique f. logerlodge]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X