• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    (sua)
    Dòng 33: Dòng 33:
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====vỗ bập bềnh=====
    =====vỗ bập bềnh=====
    -
    lợp(ngói)
     
    - 
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 49: Dòng 47:
    *[http://foldoc.org/?query=lop lop] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=lop lop] : Foldoc
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lop&searchtitlesonly=yes lop] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lop&searchtitlesonly=yes lop] : bized
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    03:23, ngày 6 tháng 12 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cành cây tỉa, cành cây xén xuống
    lop and top; lop and crop
    cành tỉa, cành xén

    Ngoại động từ

    Cắt cành, tỉa cành, xén cành
    ( (thường) + off) cắt đi, chặt đi

    Danh từ

    Sóng vỗ bập bềnh; tiếng sóng bập bềnh

    Nội động từ

    Vỗ bập bềnh (sóng)
    Thõng xuống, lòng thòng
    ( + about) bước lê đi, lết đi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vỗ bập bềnh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Often, lop off. chop off, trim, top, head, crop, prune,dock, clip, trim, snip off, shear off, cut off, pare, shorten,hack off, amputate: Lop the lower branches off close to thetrunk.

    Tham khảo chung

    • lop : National Weather Service
    • lop : amsglossary
    • lop : Corporateinformation
    • lop : semiconductorglossary
    • lop : Foldoc
    • lop : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X