-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích===== =====Ghế dài, đi văng, ghế tựa===...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'launʤ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->01:17, ngày 4 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N.
A place for lounging, esp.: aa public room (e.g. in a hotel). b a place in an airport etc.with seats for waiting passengers. c a sitting-room in a house.2 a spell of lounging.
Lounge bar Brit. a more comfortableroom for drinking in a public house. lounge lizard colloq. anidler in fashionable society. lounge suit Brit. a man's formalsuit for ordinary day wear. [perh. f. obs. lungis lout]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ