• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích===== =====Ghế dài, đi văng, ghế tựa===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'launʤ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    01:17, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'launʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích
    Ghế dài, đi văng, ghế tựa
    Buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn)

    Nội động từ

    Đi thơ thẩn, đi dạo, lang thang không mục đích ( (cũng) to lounge about)
    Ngồi uể oải; nằm ườn
    to lounge away one's time
    lãng phí thời giờ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đivăng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ghế bành

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phòng đợi
    VIP lounge
    phòng đợi cho khách đặc biệt
    quầy giải khát

    Nguồn khác

    • lounge : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Idle, loaf, laze, loll, languish, vegetate: After dinner,we lounged till midnight, sipping port.
    N.
    Sitting-room, salon, front room, parlour: Motherinsisted that we entertain visitors in the lounge.
    Lobby,foyer, waiting-room, reception (room), vestibule: I was waitingin the lounge when the doctor returned.
    Cocktail lounge,(lounge or saloon) bar: We went into the lounge and ordered adrink.
    Sofa, couch, divan, studio couch, day-bed, settee,settle, love-seat, chaise longue; causeuse, tˆte-…-tˆte; US andCanadian Davenport: The psychoanalyst has a lounge on which youlie while talking to him.

    Oxford

    V. & n.

    V.intr.
    Recline comfortably and casually; loll.
    Stand or move about idly.

    N.

    A place for lounging, esp.: aa public room (e.g. in a hotel). b a place in an airport etc.with seats for waiting passengers. c a sitting-room in a house.2 a spell of lounging.
    Lounge bar Brit. a more comfortableroom for drinking in a public house. lounge lizard colloq. anidler in fashionable society. lounge suit Brit. a man's formalsuit for ordinary day wear. [perh. f. obs. lungis lout]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X