• /'launʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích
    Ghế dài, đi văng, ghế tựa
    Buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn)

    Nội động từ

    Đi thơ thẩn, đi dạo, lang thang không mục đích ( (cũng) to lounge about)
    Ngồi uể oải; nằm ườn
    to lounge away one's time
    lãng phí thời giờ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đivăng

    Kỹ thuật chung

    ghế bành

    Kinh tế

    phòng đợi
    VIP lounge
    phòng đợi cho khách đặc biệt
    quầy giải khát

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    do , hustle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X