• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Âu yếm, đằm thắm===== ::a loving kiss ::nụ hôn đằm thắm ==Từ điển Oxford== ===Adj. & n.=== =====Adj...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'lʌviɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:18, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /'lʌviɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Âu yếm, đằm thắm
    a loving kiss
    nụ hôn đằm thắm

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. feeling or showing love; affectionate.
    N.affection; active love.
    Loving-cup a two-handled drinking-cuppassed round at banquets. loving-kindness tenderness andconsideration.
    Lovingly adv. lovingness n. [OE lufiende (asLOVE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X