• Revision as of 08:52, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'ləʊklɑ:s/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hạng thấp, ít giá trị

    =====Hạ cấp ( tiếng chửi ) Ex : You're Low class

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cấp thấp
    chất lượng kém
    hạng xấu

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X