• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(từ lóng) ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện===== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'loudaun</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:38, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'loudaun/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ lóng) ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thật (của một việc gì...)
    to give sb the low-down on sth
    nói cho ai biết sự thật về điều gì

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Information, intelligence, data, the facts, inside story,Colloq info, dope, dirt, Brit bumf: I have the low-down on thescandal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X