• /'loudaun/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ lóng) ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thật (của một việc gì...)
    to give sb the low-down on sth
    nói cho ai biết sự thật về điều gì


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    base , ignoble , low , mean , squalid , vile , depressed , despicable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X