• Revision as of 00:58, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu
    a lucid explanation
    lời giảng dễ hiểu
    Sáng suốt, minh mẫn
    a lucid mind
    trí óc sáng suốt
    Tỉnh táo
    that madman still has lucid intervals
    người điên đó còn có những lúc tỉnh táo

    Oxford

    Adj.

    Expressing or expressed clearly; easy to understand.
    Of or denoting intervals of sanity between periods of insanityor dementia.
    Bot. with a smooth shining surface.
    Poet.bright.
    Lucidity n. lucidly adv. lucidness n. [L lucidus(perh. through F lucide or It. lucido) f. lucere shine (asLUX)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X