-
(Khác biệt giữa các bản)(→Rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">mə'kɑ:br</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==06:59, ngày 24 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Grim, ghastly, grisly, gory, gruesome, grotesque,ghoulish, fiendish, dread, eerie, fearsome, frightful,frightening, terrifying, terrible, dreadful, dire, morbid;deathly, deadly, deathlike, ghostly, cadaverous: He told amacabre story of how they survived by resorting to cannibalism.The crypt had a macabre eeriness about it.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ