• /mə'kɑ:brə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ
    macabre dance
    điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    common , living , normal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X