• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Machismo tại CĐ Kythuatđóng góp từ Machismo tại CĐ Kinhte)
    (/'''<font color="red">mə'kismou</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">mə'kismou</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mə'kizmou</font>'''/=====
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:34, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /mə'kizmou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thể hiện nam tính một cách quá đáng; lòng tự tôn của kẻ nam nhi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Masculine pride or arrogance, manliness, virility,masculinity, grit, Colloq guts, Slang balls: He is just tryingto impress you with his machismo.

    Oxford

    N.

    Exaggeratedly assertive manliness; a show of masculinity.[Sp. f. macho MALE f. L masculus]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X