• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">mækjulə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">mækjulə</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====(y học) bệnh nổi ban=====
    =====(y học) bệnh nổi ban=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====điểm, chấm, vết=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===N.===
    +
    =====điểm, chấm, vết=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. maculae) 1 a dark spot, esp. a permanent one, in theskin.=====
    =====(pl. maculae) 1 a dark spot, esp. a permanent one, in theskin.=====

    20:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /mækjulə/

    Thông dụng

    Danh từ ( số nhiều .maculae, maculas)

    Vết; chấm (trên da)
    (thiên văn học) điểm đen (mặt trời)
    (y học) bệnh nổi ban

    Chuyên ngành

    Y học

    điểm, chấm, vết

    Oxford

    N.
    (pl. maculae) 1 a dark spot, esp. a permanent one, in theskin.
    (in full macula lutea) the region of greatest visualacuity in the retina.
    Macular adj. maculation n. [L, =spot, mesh]

    Tham khảo chung

    • macula : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X