• Revision as of 20:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /mækjulə/

    Thông dụng

    Danh từ ( số nhiều .maculae, maculas)

    Vết; chấm (trên da)
    (thiên văn học) điểm đen (mặt trời)
    (y học) bệnh nổi ban

    Chuyên ngành

    Y học

    điểm, chấm, vết

    Oxford

    N.
    (pl. maculae) 1 a dark spot, esp. a permanent one, in theskin.
    (in full macula lutea) the region of greatest visualacuity in the retina.
    Macular adj. maculation n. [L, =spot, mesh]

    Tham khảo chung

    • macula : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X