• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====May đo theo yêu cầu; làm đúng như sở thích, làm theo yêu cầu===== Category:Từ điển thông dụng)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====May đo theo yêu cầu; làm đúng như sở thích, làm theo yêu cầu=====
    =====May đo theo yêu cầu; làm đúng như sở thích, làm theo yêu cầu=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     +
    ===Adjective===
     +
    =====made in accordance with an individual's specifications or requirements=====
     +
    : ''[[a]] [[made]]-to-order [[suit]]. [[Compare]] [[ready]]-to-wear
     +
    =====perfectly suited.=====
     +
    ===Synonyms===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[custom-built]] , [[customized]] , [[custom-made]] , [[tailor-made]] , [[suitable]]

    04:02, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    May đo theo yêu cầu; làm đúng như sở thích, làm theo yêu cầu

    Adjective

    made in accordance with an individual's specifications or requirements
    a made-to-order suit. Compare ready-to-wear
    perfectly suited.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X