• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">məˈdʒɛntə</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">məˈdʒɛntə</font>'''/ =====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Đỏ tươi=====
    =====Đỏ tươi=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====màu hồng đậm=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====màu hồng đậm=====
     +
    === Điện tử & viễn thông===
    =====đỏ điều=====
    =====đỏ điều=====
    -
    =====đỏ thắm=====
    +
    =====đỏ thắm=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đỏ tươi=====
    =====đỏ tươi=====
    =====màu đỏ thẫm=====
    =====màu đỏ thẫm=====
    -
    =====màu magenta=====
    +
    =====màu magenta=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & adj.=====
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    20:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /məˈdʒɛntə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Magenta, fucsin (thuốc nhuộm)

    Tính từ

    Đỏ tươi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    màu hồng đậm

    Điện tử & viễn thông

    đỏ điều
    đỏ thắm

    Kỹ thuật chung

    đỏ tươi
    màu đỏ thẫm
    màu magenta

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    A brilliant mauvish-crimson shade.
    Ananiline dye of this colour; fuchsine.
    Adj. of or colouredwith magenta. [Magenta in N. Italy, site of a battle (1859)fought shortly before the dye was discovered]

    Tham khảo chung

    • magenta : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X