• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con giòi (trong thịt, cá)===== =====(nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái; cuồng tưởng, ảo tưởng==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mægət</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:42, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'mægət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con giòi (trong thịt, cá)
    (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái; cuồng tưởng, ảo tưởng
    to have a maggot in one's head
    có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giòi (mồi) sâu

    Oxford

    N.

    A larva, esp. of the cheese-fly or bluebottle.
    Awhimsical fancy.
    Maggoty adj. [ME perh. alt. f. maddock,earlier mathek f. ON mathkr: cf. MAWKISH]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X