• /'mægət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con giòi (trong thịt, cá)
    (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái; cuồng tưởng, ảo tưởng
    to have a maggot in one's head
    có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    giòi (mồi) sâu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bug , grub , larva , worm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X