• Revision as of 22:42, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'mægət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con giòi (trong thịt, cá)
    (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái; cuồng tưởng, ảo tưởng
    to have a maggot in one's head
    có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giòi (mồi) sâu

    Oxford

    N.

    A larva, esp. of the cheese-fly or bluebottle.
    Awhimsical fancy.
    Maggoty adj. [ME perh. alt. f. maddock,earlier mathek f. ON mathkr: cf. MAWKISH]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X