• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'mæʤistrəsi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'mæʤistrəsi</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 14:
    =====Uy quyền=====
    =====Uy quyền=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====chức vụ thẩm phán=====
    =====chức vụ thẩm phán=====
    =====nhiệm kỳ thẩm phán=====
    =====nhiệm kỳ thẩm phán=====
    -
    =====thẩm phán đoàn=====
    +
    =====thẩm phán đoàn=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) 1 the office or authority of a magistrate.=====
    =====(pl. -ies) 1 the office or authority of a magistrate.=====
    =====Magistrates collectively.=====
    =====Magistrates collectively.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'mæʤistrəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chức quan toà; địa vị quan toà
    Nhiệm kỳ quan toà
    Tập thể các quan toà
    Khu vực do các quan toà xét xử
    Uy quyền

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chức vụ thẩm phán
    nhiệm kỳ thẩm phán
    thẩm phán đoàn

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 the office or authority of a magistrate.
    Magistrates collectively.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X