• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính hào hiệp, tính cao thượng, tính đại lượng, tính khoan dung===== ::magnanimity towards one's [[adversar...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,mægnə'nimiti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:03, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /,mægnə'nimiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính hào hiệp, tính cao thượng, tính đại lượng, tính khoan dung
    magnanimity towards one's adversary
    đại lương đối với kẻ thù
    Hành động hào hiệp, hành động cao thượng, hành động đại lượng, hành động khoan dung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X