• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">mæg'ni:∫ə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">mæg'ni:∫ə</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====(hoá học) magiê cacbonat=====
    =====(hoá học) magiê cacbonat=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====đất đắng=====
    =====đất đắng=====
    Dòng 18: Dòng 17:
    ::[[calcined]] [[magnesia]]
    ::[[calcined]] [[magnesia]]
    ::magie oxit nung
    ::magie oxit nung
    -
    =====ôc-xit ma-nhê-xi=====
    +
    =====ôc-xit ma-nhê-xi=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====magiê cacbonat=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Oxford===
    -
    =====magiê cacbonat=====
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Chem. magnesium oxide.=====
    =====Chem. magnesium oxide.=====

    20:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /mæg'ni:∫ə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) magiê cacbonat

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đất đắng
    magiê oxit
    calcined magnesia
    magie oxit nung
    ôc-xit ma-nhê-xi

    Xây dựng

    magiê cacbonat

    Oxford

    N.
    Chem. magnesium oxide.
    (in general use) hydratedmagnesium carbonate, a white powder used as an antacid andlaxative.
    Magnesian adj. [ME f. med.L f. Gk Magnesia(lithos) (stone) of Magnesia in Asia Minor, orig. referring toloadstone]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X