• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) điện từ===== == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====từ điện===== ::magneto-electric [[meter...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mæg'ni:toui'lektrik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:48, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /mæg'ni:toui'lektrik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) điện từ

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    từ điện
    magneto-electric meter
    máy đo (kiểu) từ điện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    điện từ
    magneto-electric generator
    máy phát điện điện từ

    Oxford

    Adj.

    (of an electric generator) using permanent magnets.
    Magneto-electricity n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X