• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lục địa, đất liền; đại lục===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đất li...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mein'l&#230;nd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    20:23, ngày 26 tháng 2 năm 2008

    /'mein'lænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lục địa, đất liền; đại lục

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đất liền

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A large continuous extent of land, excluding neighbouringislands etc.
    (Mainland) the largest island in Orkney and inShetland.
    Mainlander n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X