• Revision as of 20:23, ngày 26 tháng 2 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /'mein'lænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lục địa, đất liền; đại lục

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đất liền

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A large continuous extent of land, excluding neighbouringislands etc.
    (Mainland) the largest island in Orkney and inShetland.
    Mainlander n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X