• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">mæn'kaind</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">mæn'kaind</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    ::nam giới, đàn ông (nói chung)
    ::nam giới, đàn ông (nói chung)
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nhân loại=====
    =====nhân loại=====
    -
    =====loài người=====
    +
    =====loài người=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The human species.=====
    =====The human species.=====

    21:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /mæn'kaind/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loài người, nhân loại
    'm“nkaind
    nam giới, đàn ông (nói chung)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhân loại
    loài người

    Oxford

    N.
    The human species.
    Male people, as distinct fromfemale.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X