• Revision as of 22:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸mɔ:zə´liəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lăng, lăng mộ, lăng tẩm
    lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
    ăng Khải Định - Huế

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lăng

    Oxford

    N.
    A large and grand tomb. [L f. Gk Mausoleion f. MausolosMausolus king of Caria (4th c. BC), to whose tomb the name wasorig. applied]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X