• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người điều tiết, máy điều tiết===== ::moderator lamp ::đèn có máy điều tiết...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mɔdəreitə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    09:16, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /'mɔdəreitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người điều tiết, máy điều tiết
    moderator lamp
    đèn có máy điều tiết dầu
    Người hoà giải, người làm trung gian
    Giám khảo kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt)
    (tôn giáo) chủ tịch giáo hội

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    máy giảm tốc

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Mediator, arbiter, arbitrator, judge, referee, umpire;Chiefly US chair, chairperson, chairman, chairwoman, chairlady,presiding officer, president, coordinator, (discussion) leader;anchorman, anchorwoman; master of ceremonies, toastmaster, BritcompŠre, Colloq emcee, MC: Lady Felicia was chosen as themoderator of next year's panel.

    Oxford

    N.

    An arbitrator or mediator.
    A presiding officer.
    Eccl. a Presbyterian minister presiding over an ecclesiasticalbody.
    An examiner for Moderations.
    Physics a substanceused in a nuclear reactor to retard neutrons.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X