• /'mɔdəreitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người điều tiết, máy điều tiết
    moderator lamp
    đèn có máy điều tiết dầu
    Người hoà giải, người làm trung gian
    Giám khảo kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt)
    (tôn giáo) chủ tịch giáo hội

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máy giảm tốc

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X