-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đèn điện
- electroluminescent lamp
- đèn điện phát quang
- lamp holder
- đui đèn điện
- resistance lamp
- đèn điện trở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beacon , flashlight , gas lamp , gaslight , hurricane lamp , kerosene lamp , light , searchlight , torch , arc , bulb , chandelier , davy , electric , floor , gas , incandescent , lantern , oil , table
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ