• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn===== ::the hero was very modest about...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'m&#596;dist</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:14, ngày 30 tháng 12 năm 2007

    /'mɔdist/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn
    the hero was very modest about his great deals
    người anh hùng rất khiêm tốn về những chiến công to lớn của mình
    Thuỳ mị, nhu mì, e lệ
    a modest girl
    một cô gái nhu mì
    Vừa phải, phải chăng, có mức độ; bình thường, giản dị
    my demands are quite modest
    những yêu cầu của tôi rất là phải chăng
    a modest little house
    một căn nhà nhỏ bé giản dị

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khiêm tốn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Unassuming, unpresuming, humble, unpretentious,unobtrusive, reserved, retiring, diffident, shy, bashful,demure, coy, shame-faced, self-effacing, self-conscious,reticent, reluctant, timid, meek, timorous, Rare verecund:Caroline is quite modest about her accomplishments.
    Humble,simple, plain, ordinary, unpretentious, homely, lowly,unexceptional, unostentatious; inconspicuous, unobtrusive: Theylive in a modest little cottage.
    Moderate, limited,understated, unimportunate, unexaggerated, reasonable, sensible,constrained, restricted, restrained: The workers' demands seemmodest enough.

    Oxford

    Adj.

    Having or expressing a humble or moderate estimate ofone's own merits or achievements.
    Diffident, bashful,retiring.
    Decorous in manner and conduct.
    Moderate orrestrained in amount, extent, severity, etc.; not excessive orexaggerated (a modest sum).
    (of a thing) unpretentious inappearance etc.
    Modestly adv. [F modeste f. L modestuskeeping due measure]

    Tham khảo chung

    • modest : National Weather Service
    • modest : Corporateinformation
    • modest : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X