• Revision as of 02:50, ngày 3 tháng 12 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /mɔm/

    Thông dụng

    Xem momma

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    US colloq. mother. [abbr. of MOMMA]

    Tham khảo chung

    • mom : National Weather Service
    • mom : amsglossary
    • mom : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X