• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:05, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'m&#652;sk&#601;vait</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'m&#652;sk&#601;vait</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Muscovite người Mát-xcơ-va=====
    =====Muscovite người Mát-xcơ-va=====
    - 
    =====Muscovite người Nga=====
    =====Muscovite người Nga=====
    - 
    =====(khoáng chất) Mutcovit=====
    =====(khoáng chất) Mutcovit=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====muxcovit=====
    =====muxcovit=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A silver-grey form of mica with a sheetlike crystallinestructure that is used in the manufacture of electricalequipment etc. [obs. MUSCOVY glass (in the same sense) +-ITE(1)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=muscovite muscovite] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'mʌskəvait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Muscovite người Mát-xcơ-va
    Muscovite người Nga
    (khoáng chất) Mutcovit

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    muxcovit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X