• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mười nghìn===== =====Vô số===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gấp vạn lần đơn vị c...)
    So với sau →

    10:26, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mười nghìn
    Vô số

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gấp vạn lần đơn vị cơ bản

    Nguồn khác

    • myriad : Corporateinformation

    Oxford

    N. & adj.

    Literary
    N.
    An indefinitely great number.
    Tenthousand.
    Adj. of an indefinitely great number. [LL miriasmiriad- f. Gk murias -ados f. murioi 10,000]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X