• /ˈmɪriəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mười nghìn
    Vô số

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    gấp vạn lần đơn vị cơ bản

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    calculable , limited , measurable
    noun
    little

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X