• Revision as of 19:04, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /,nætʃrəlai'zeiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tự nhiên hoá
    Sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ)
    Sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây, vật)

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhập quốc tịch
    nhập tịch
    certificate of naturalization
    giấy chứng nhập tịch
    immigration and Naturalization service
    sở di trú và nhập tịch
    sự nhập quốc tịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X