• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ) không===== ::to set at naught ::chế giễu; coi thường =====(toán học) số không===...)
    So với sau →

    22:57, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) không
    to set at naught
    chế giễu; coi thường
    (toán học) số không

    Tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) vô tích sự, vô ích

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không điểm
    số không

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Nought, nothing, nil, zero, aught or ought; ruin,destruction, disaster, collapse, failure: All my efforts hadcome to naught.

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    Archaic or literary nothing, nought.
    US =NOUGHT.
    Adj. (usu. predic.) archaic or literary worthless;useless.
    Bring to naught ruin; baffle. come to naught beruined or baffled. set at naught disregard; despise. [OEnawiht, -wuht f. na (see NO(2)) + wiht WIGHT]

    Tham khảo chung

    • naught : National Weather Service
    • naught : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X