• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ) không===== ::to set at naught ::chế giễu; coi thường =====(toán học) số không===...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">nɔ:t</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:58, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /nɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) không
    to set at naught
    chế giễu; coi thường
    (toán học) số không

    Tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) vô tích sự, vô ích

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không điểm
    số không

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Nought, nothing, nil, zero, aught or ought; ruin,destruction, disaster, collapse, failure: All my efforts hadcome to naught.

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    Archaic or literary nothing, nought.
    US =NOUGHT.
    Adj. (usu. predic.) archaic or literary worthless;useless.
    Bring to naught ruin; baffle. come to naught beruined or baffled. set at naught disregard; despise. [OEnawiht, -wuht f. na (see NO(2)) + wiht WIGHT]

    Tham khảo chung

    • naught : National Weather Service
    • naught : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X