• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hình thuyền===== ::navicular bone ::(giải phẫu) xương thuyền (ở tay); xương ghe (ở chân) ::navicular [[d...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">nə'vikjulə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:40, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /nə'vikjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hình thuyền
    navicular bone
    (giải phẫu) xương thuyền (ở tay); xương ghe (ở chân)
    navicular disease
    bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)

    Danh từ

    Bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hình thuyền

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hình thuyền (ghe)

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. boat-shaped.
    N. (in full navicular bone) aboat-shaped bone in the foot or hand.
    Navicular disease aninflammatory disease of the navicular bone in horses, causinglameness. [F naviculaire or LL navicularis f. L navicula dimin.of navis ship]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X