• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới===== ::the nuptial day ::ngày cưới ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'nʌpʃəl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:03, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /'nʌpʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới
    the nuptial day
    ngày cưới

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Bridal, matrimonial, wedding, spousal, wedded, marital;connubial, conjugal, Literary hymeneal: The nuptialarrangements have been made.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. of or relating to marriage or weddings.
    N.(usu. in pl.) a wedding. [F nuptial or L nuptialis f. nuptiaewedding f. nubere nupt- wed]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X