• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">out</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">out</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thực vật học) yến mạch=====
    =====(thực vật học) yến mạch=====
    - 
    =====(thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch=====
    =====(thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch=====
    - 
    =====Cháo yến mạch=====
    =====Cháo yến mạch=====
    ===Cấu trúc từ===
    ===Cấu trúc từ===
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====[[to]] [[feel]] [[one's]] [[oat]]=====
    =====[[to]] [[feel]] [[one's]] [[oat]]=====
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
    - 
    =====Phởn, tớn lên=====
    =====Phởn, tớn lên=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lúa mạch=====
    =====lúa mạch=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====yến mạch=====
    =====yến mạch=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=oat oat] : Corporateinformation
     
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=oat&searchtitlesonly=yes oat] : bized
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A a cereal plant, Avena sativa, cultivated in coolclimates. b (in pl.) the grain yielded by this, used as food.2 any other cereal of the genus Avena, esp. the wild oat, A.fatua.=====
     
    - 
    -
    =====Poet. the oat-stem used as a musical pipe by shepherdsetc., usu. in pastoral or bucolic poetry.=====
     
    - 
    -
    =====(in pl.) sl.sexual gratification.=====
     
    - 
    -
    =====Be lively.=====
     
    - 
    -
    =====US feel self-important. oat-grass any of various grasses, esp.of the genus Arrhenatherum. off one's oats colloq. not hungry.sow one's oats (or wild oats) indulge in youthful excess orpromiscuity.=====
     
    - 
    -
    =====Oaten adj. [OE ate, pl. atan, of unkn. orig.]=====
     
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    08:26, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    /out/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) yến mạch
    (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch
    Cháo yến mạch

    Cấu trúc từ

    to sow one's wild oats
    chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)
    to feel one's oat
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
    Phởn, tớn lên

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lúa mạch

    Kinh tế

    yến mạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X