-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ɒbsikwiz</font>'''/==========/'''<font color="red">'ɒbsikwiz</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma==========Lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma=====- == Oxford==- ===N.pl.===- - =====Funeral rites.=====- - =====A funeral.=====- =====Obsequial adj. [ME,pl. of obs. obsequy f. AF obsequie, OF obseque f. med.Lobsequiae f. L exsequiae funeral rites (see EXEQUIES): assoc.with obsequium (see OBSEQUIOUS)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ceremony]] , [[funeral]] , [[rites]] , [[service]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ