• (đổi hướng từ Rites)
    /rait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lễ, lễ nghi, nghi thức
    funeral (burial) rites
    lễ tang
    conjugal (nuptial) rites
    lễ hợp cẩn
    the rites of hosoitality
    nghi thức đón khách


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X