-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Om sòm, ngỗ ngược; bất trị===== ::obstreperous behaviour, children ::hành vi ngỗ ngược, những đứa tr...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">əb'strepərəs</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==00:18, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Vociferous, clamorous, noisy, loud, raucous, riotous,uproarious, tumultuous, boisterous, rowdy, rumbustious,tempestuous, unruly, disorderly, unmanageable, uncontrollable,uncontrolled, unrestrained, irrepressible, out of control,undisciplined, roisterous, wild, turbulent, Colloq rambunctious,Brit mafficking: The party was getting rough and some of theguests a bit too obstreperous.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ