• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Om sòm, ngỗ ngược; bất trị===== ::obstreperous behaviour, children ::hành vi ngỗ ngược, những đứa tr...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əb'strepərəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:18, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /əb'strepərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Om sòm, ngỗ ngược; bất trị
    obstreperous behaviour, children
    hành vi ngỗ ngược, những đứa trẻ bất trị

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Vociferous, clamorous, noisy, loud, raucous, riotous,uproarious, tumultuous, boisterous, rowdy, rumbustious,tempestuous, unruly, disorderly, unmanageable, uncontrollable,uncontrolled, unrestrained, irrepressible, out of control,undisciplined, roisterous, wild, turbulent, Colloq rambunctious,Brit mafficking: The party was getting rough and some of theguests a bit too obstreperous.

    Oxford

    Adj.

    Turbulent, unruly; noisily resisting control.
    Noisy,vociferous.
    Obstreperously adv. obstreperousness n. [Lobstreperus f. obstrepere (as OB-, strepere make a noise)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X