• Thông dụng

    Danh từ

    Thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức
    good behaviour
    tư cách đạo đức tốt
    Cách chạy (máy móc); tác động (chất...)

    Cấu trúc từ

    to be one's good (best) behaviour
    gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn
    to put someone on his best behaviour
    tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dáng điệu; cách xử lý, chế độ
    asymptoic(al) behaviour
    (giải tích ) dáng điệu tiệm cận
    boundary behaviour
    dáng điệu ở biên
    expectation behaviour
    (xác suất ) dáng điệu trung bình
    goal-seeking behaviour
    (điều khiển học ) dáng điệu hướng đích
    linear behaviour
    dáng điệu tuyến tính
    transient behaviour
    chế độ chuyển tiếp

    Xây dựng

    sự đối xử

    Kỹ thuật chung

    chế độ
    dáng điệu
    asymptotic (al) behaviour
    dáng điệu ở biên
    asymptotic (al) behaviour
    dáng điệu tiệm cận
    boundary behaviour
    dáng điệu ở biên
    expectation behaviour
    dáng điệu trung bình
    goal seeking behaviour
    dáng điệu hướng đích
    line of behaviour
    tuyến dáng điệu
    linear behaviour
    dáng điệu tuyến tính
    động thái
    fatigue behaviour
    động thái mỏi
    fire behaviour
    động thái cháy
    helicopter behaviour
    động thái của trực thăng
    linear behaviour
    động thái tuyến tính
    long-term behaviour
    động thái dài hạn
    responsive behaviour
    động thái phản ứng
    tendency behaviour
    động thái bám dính
    transient behaviour
    động thái chuyển tiếp
    wear behaviour
    động thái ăn mòn
    hành vi
    behaviour for any input
    hành vi với đầu vào bất kỳ
    behaviour pattern
    mẫu hành vi
    independence in behaviour
    tính độc lập về hành vi
    morphologic behaviour
    hành vi hình thái học
    multiphase behaviour
    hành vi đa pha
    responsive behaviour
    hành vi (tác động) phản ứng
    responsive behaviour
    hành vi phản ứng
    serial behaviour
    hành vi nối tiếp
    sự biến diễn
    transient behaviour
    sự biến diễn nhất thời
    sự làm việc
    clastic-plastic behaviour
    sự làm việc mềm dẻo
    tính chất
    multiphase behaviour
    tính chất nhiều pha
    nonNewtonian behaviour
    tính chất phi Newton
    oil behaviour
    tính chất của dầu
    refrigerant behaviour
    tính chất (của) môi chất lạnh
    refrigerant behaviour
    tính chất môi chất lạnh
    tính năng
    behaviour (ofstructure)
    tính năng kết cấu
    tác động
    responsive behaviour
    hành vi (tác động) phản ứng

    Kinh tế

    cách ứng xử (của khách hàng)
    hành vi
    behaviour approach
    phương pháp nghiên cứu hành vi
    behaviour enterprise
    hành vi xí nghiệp
    behaviour of credit
    hành vi tín dụng
    behaviour of production
    hành vi sản xuất
    buying behaviour
    hành vi mua
    economic behaviour
    hành vi kinh tế
    interactive behaviour
    hành vi tương hỗ
    non-economic behaviour
    hành vi phi kinh tế
    stable standard of behaviour
    tiêu chuẩn hành vi ổn định
    theory of consumer's behaviour
    thuyết hành vi người tiêu dùng
    theory of market behaviour
    thuyết hành vi thị trường
    thái độ
    consumer buying behaviour
    thái độ mua của người tiêu dùng
    satisfying behaviour
    thái độ thỏa hiệp
    strategic behaviour
    thái độ chiến lược (của công ty hay cá nhân)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X